Có 2 kết quả:
双筒望远镜 shuāng tǒng wàng yuǎn jìng ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 雙筒望遠鏡 shuāng tǒng wàng yuǎn jìng ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄥˇ ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
binoculars
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
binoculars
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0